Trang chủ page 496
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9901 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ ngã 3 đi bản Dốc Lượn - đến khe Huổi Vàng (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9902 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương - đến hết trường tiểu học Minh Lương (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9903 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương (nhà ông Sầm Văn Cương) - đến ngã 3 đi bản Dốc Lượn (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9904 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Liêm Phú | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9905 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Liêm Phú | Các vị trí đất còn lại thuộc khu vực Trung tâm xã bán kính 500 mét - | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9906 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ đầu ngầm tràn thôn Ỏ - đến nhà máy nước Chiềng Ken | 380.000 | 190.000 | 133.000 | 76.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9907 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) - đến ngầm suối Nhù thôn Đồng Qua | 380.000 | 190.000 | 133.000 | 76.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9908 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ cổng chào xã Liêm Phú - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9909 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9910 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Thôn Hô Phai, Nà Bay - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9911 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N2 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường N4 - đến giao với tuyến đường N3 (thuộc khu tái định cư thôn Nà Bay) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9912 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khuổi Bốc - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ công an huyện - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Loan | 280.000 | 140.000 | 98.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9913 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K2 (giáp khu tập thể công nhân mỏ sắt Quý Xa) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9914 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9915 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Ngã 3 Lập Thành - đến hết đất Làng Giàng (tiếp giáp địa phận xã Hoà Mạc) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9916 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp đất UBND xã Làng Giàng - đến chân dốc đá (ngã 3 lối rẽ vào thôn Lập Thành) | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9917 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ suối cạn - đến hết đất UBND xã Làng Giàng | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9918 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Công an huyện - đến suối cạn (cống qua đường) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9919 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp thị trấn Khánh Yên (nhà Sự Mỵ) - đến hết Công an huyện | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9920 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Trung | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |