Trang chủ page 497
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9921 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Huyên - đến giáp địa giới xã Khánh Yên Hạ | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9922 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà bà Công Thị Thật - đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Huyên | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9923 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp địa giới xã Khánh Yên Thượng - đến hết đất ở nhà bà Công Thị Thật | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9924 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Hạ | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9925 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Hạ | Thôn Độc Lập, Pắc Xung, Bô, Bô 1, Xuân Khánh (các thửa đất nằm tiếp giáp hai bên đường tỉnh lộ 151B và HL 51 sâu vào 30 m) - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9926 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường KH4 - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giao với đường KH5 - đến giao với đường KH7 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9927 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường KH5 - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giao với đường D7 - đến giao với đường KH7 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9928 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D7 - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Đối diện trạm y tế xã (từ hết đất nhà bà Trang) - đến giáp đường TL 151B (đất nhà ông Nga Phi) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9929 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giáp đất nhà ông Thanh Dinh - đến đầu cầu Chiềng Ken | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9930 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giáp đất trường cấp 3 - đến hết đất nhà ông Thanh Dinh | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9931 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ cách ngã ba đi Chiềng Ken 20m - đến hết đất trường cấp 3 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9932 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ đất nhà bà Nga - đến hết đất nhà nhà Miên Thảo | 650.000 | 325.000 | 227.500 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9933 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giáp đất nhà ông Vui Lan - đến giáp đất nhà bà Nga | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9934 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ trạm y tế xã - đến hết đất nhà ông Vui Lan | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9935 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ nhà Bà Tươi - đến trạm y tế xã (đường mới) | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9936 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Văn Bàn - Liêm Phú (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ ngầm suối Đao - đến giáp đất trạm y tế xã | 700.000 | 350.000 | 245.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9937 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Thượng | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9938 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Thượng | Thôn Noỏng, Noong Dờn, Văn Tiến (Sân Bay cũ, Bản Pi cũ), Nà Thái (Bản Thuông, cũ) - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9939 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Thượng | Thôn Nà Lộc, Yên Thành - | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9940 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ Km2+770 - đến Km8+560 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |