Trang chủ page 498
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9941 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N7 - Khu đô thị mới trung tâm huyện Văn Bàn - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ điểm giao với tuyến N3 - đến giao với tuyến 7 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9942 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ giáp đường vào thôn Bản Noỏng điểm giao với tuyến đường 25 - đến giáp đất hộ ông Lý Văn Kính. | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9943 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ giáp đất nhà văn hóa thôn Yên Thành - đến giáp đất đường vào thôn Bản Noỏng | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9944 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ điểm giao với tuyến đường 25 - đến hết đất nhà văn Hóa thôn Yên Thành | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9945 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất cửa hàng nội thất Tứ Hiền - đến hết đất xã Khánh Yên Thượng (Suối nước nóng) | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9946 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất đường vào khu Tiểu thủ Công nghiệp - đến hết đất cửa hàng nội thất (Tứ Hiền) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9947 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ giáp đất nhà ông Phi - đến giáp đường vào khu Tiểu thủ Công nghiệp | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9948 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất nhà Thạnh Tho - đến đất hết nhà ông Phi | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9949 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ cầu Nậm Lếch - đến giáp đất nhà Thạnh Tho | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9950 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí đất còn lại - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9951 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí còn lại thuộc khu vực trung tâm - | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9952 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M3 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với Quốc lộ 279 - đến giao với tuyến đường M11 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9953 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M11 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151B - đến giao với tuyến đường M4 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9954 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc theo đường tỉnh lộ 151 - đến ngã ba thôn 6 Thái Hòa (nhà ông Hà Văn Tự) | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9955 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Đất còn lại dọc theo QL 279 từ giáp xã Làng Giàng - đến giáp xã Dương Quỳ | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9956 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc QL 279 từ cây xăng Hòa Mạc - đến ngã 3 Vằng Mục | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9957 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ tiếp giáp đất Làng Giàng - đến cây xăng Hoà Mạc (dọc QL 279) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9958 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9959 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các thôn Tông Pháy, thôn Tông Hốc, thôn Trung Tâm - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9960 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Quan Tư - đến giáp đất xã Thẳm Dương | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |