Trang chủ page 499
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9961 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (tuyến tránh) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | từ giáp đất ông Lý Văn Nguyên - đến hết đất ông Lê Trung Nghiệp (giao với QL 279 cũ) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9962 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T9 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với QL279 - đến giao với tuyến đường T4 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9963 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T4 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9964 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T1 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9965 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ hết đất ông Lại Thế Hoàn - đến giáp cầu sắt Dương Quỳ (Hướng đi xã Dần Thàng) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9966 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lại Thế Hoàn - hết đất ông Lý Văn Nguyên (Hướng đi Dương Quỳ - Văn Bàn) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9967 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Long Quân - đến hết đất ông Lự Quan Tư | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9968 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lương Văn Bông - đến hết đất ông Lự Long Quân (hướng đi Dương Quỳ - Thẳm Dương) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9969 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dần Thàng | Toàn xã - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9970 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9971 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Chiềng 3, Ken 2, Ken 1 (ngoài bán kính 500m); các thôn Chiềng 1+2Chiềng 3, Ken 2 (ngoài bán kính 500m); các thôn Ken 1, Chiềng 1+2 - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9972 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Thôn Chiềng 3, Ken 2 (bán kính 500m so với trung tâm xã) - | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9973 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú chiều sâu 25m - | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9974 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3 - đến giáp đất xã Nậm Tha, chiều sâu 25m | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9975 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Trần (thôn Ken 1) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3, chiều sâu 25m | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9976 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ hết đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) - đến hết đất ông Trần (thôn Ken 1) 25m so với mặt đường | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9977 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ đầu cầu Chiềng Ken - đến giáp đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) 25 m so với mặt đường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9978 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY12- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với Y5 - đến giao với đường KY3 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9979 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY3- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với KY2 - đến giao với đường KY11 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9980 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY2- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với Y5 - đến giao với đường KY3 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |