Trang chủ page 500
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9981 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Y5- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với QL 279 - đến giao với đường KY2 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9982 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D2 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với đường N2 - đến giao với đường N3 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9983 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N2 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với đường D2 - đến giao với đường D3 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9984 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N3 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao đường Lê Hồng Phong (TC1) - đến giao với đường D3 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9985 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Các vị trí đất còn lại của thị trấn, các TDP sản xuất nông nghiệp của thị trấn - Thị Trấn Khánh Yên | - | 156.000 | 78.000 | 54.600 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9986 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ phố Tố Hữu (D5) - đến giao với đường N4 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9987 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N4 - Khu đô thị mới - Thị Trấn Khánh Yên | Từ ngã 3 Khuân viên cây xanh theo quy hoạch - đến cách đường D4 20m | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9988 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N4 - Khu đô thị mới - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao phố Chế Lan Viên (N6) - đến giao đường N5 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9989 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao phố Tố Hữu (D5) - đến giao đường Lê Hồng Phong (TC1) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9990 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao phố Chế Lan Viên (N6) - đến giao phố Tố Hữu (D5) | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9991 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D4 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Quang Trung 20m - đến giao phố Chế Lan Viên (N6) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9992 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Chế Lan Viên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ điểm giao với phố Tố Hữu - đến giao với đường Minh Đăng | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9993 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Tố Hữu - Thị Trấn Khánh Yên | Từ điểm giao với phố Nguyễn Du - đến giao đường D4 - khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9994 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường vào nhà văn hóa tổ dân phố 13 (ngõ 215, đường Khánh Yên) - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với đường Khánh Yên - đến SN 12 (ông Nguyễn Minh Đức) | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9995 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường sau nghĩa trang liệt sỹ - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giáp đất trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện - đến giáp đất trường mầm non Hoa Sen | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9996 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Nguyễn Du - Thị Trấn Khánh Yên | Từ điểm giao với tuyến đường D4 - đến giao với đường Lê Hồng Phong | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9997 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Khánh Yên | Từ điểm giao với tuyến đường Quang Trung - đến giao với tuyến đường N12 (Tuyến 25 cũ, hết đất ông Bình Được) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9998 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Khánh Yên | Từ điểm giao với tuyến đường N3 - đến giao với tuyến đường Quang Trung (Tuyến 25 cũ) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9999 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến 39 - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với tuyến 37 (theo quy hoạch) - đến hết tuyến 39 | 420.000 | 210.000 | 147.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10000 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường 27/9 - Thị Trấn Khánh Yên | Từ QL 279 - đến hết sân vận động huyện | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |