Trang chủ page 501
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ điểm giao với tuyến đường 25 - đến hết đất nhà văn Hóa thôn Yên Thành | 1.360.000 | 680.000 | 476.000 | 272.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10002 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất cửa hàng nội thất Tứ Hiền - đến hết đất xã Khánh Yên Thượng (Suối nước nóng) | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10003 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất đường vào khu Tiểu thủ Công nghiệp - đến hết đất cửa hàng nội thất (Tứ Hiền) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10004 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ giáp đất nhà ông Phi - đến giáp đường vào khu Tiểu thủ Công nghiệp | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10005 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ đất nhà Thạnh Tho - đến đất hết nhà ông Phi | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10006 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Thượng | Từ cầu Nậm Lếch - đến giáp đất nhà Thạnh Tho | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10007 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí đất còn lại - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10008 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Hòa Mạc | Các vị trí còn lại thuộc khu vực trung tâm - | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10009 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M3 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với Quốc lộ 279 - đến giao với tuyến đường M11 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10010 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường M11 - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151B - đến giao với tuyến đường M4 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10011 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc theo đường tỉnh lộ 151 - đến ngã ba thôn 6 Thái Hòa (nhà ông Hà Văn Tự) | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10012 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Đất còn lại dọc theo QL 279 từ giáp xã Làng Giàng - đến giáp xã Dương Quỳ | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10013 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Dọc QL 279 từ cây xăng Hòa Mạc - đến ngã 3 Vằng Mục | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10014 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Hòa Mạc | Từ tiếp giáp đất Làng Giàng - đến cây xăng Hoà Mạc (dọc QL 279) | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10015 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10016 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Các thôn Tông Pháy, thôn Tông Hốc, thôn Trung Tâm - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10017 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Quan Tư - đến giáp đất xã Thẳm Dương | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10018 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (tuyến tránh) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | từ giáp đất ông Lý Văn Nguyên - đến hết đất ông Lê Trung Nghiệp (giao với QL 279 cũ) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10019 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T9 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với QL279 - đến giao với tuyến đường T4 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10020 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T4 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |