Trang chủ page 502
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10021 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường T1 - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giao với tuyến đường T8 - đến giao với tuyến đường T9 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10022 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ hết đất ông Lại Thế Hoàn - đến giáp cầu sắt Dương Quỳ (Hướng đi xã Dần Thàng) | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10023 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lại Thế Hoàn - hết đất ông Lý Văn Nguyên (Hướng đi Dương Quỳ - Văn Bàn) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10024 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Long Quân - đến hết đất ông Lự Quan Tư | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10025 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lương Văn Bông - đến hết đất ông Lự Long Quân (hướng đi Dương Quỳ - Thẳm Dương) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10026 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dần Thàng | Toàn xã - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10027 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10028 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Chiềng 3, Ken 2, Ken 1 (ngoài bán kính 500m); các thôn Chiềng 1+2Chiềng 3, Ken 2 (ngoài bán kính 500m); các thôn Ken 1, Chiềng 1+2 - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10029 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Thôn Chiềng 3, Ken 2 (bán kính 500m so với trung tâm xã) - | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10030 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú chiều sâu 25m - | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10031 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3 - đến giáp đất xã Nậm Tha, chiều sâu 25m | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10032 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Trần (thôn Ken 1) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3, chiều sâu 25m | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10033 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ hết đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) - đến hết đất ông Trần (thôn Ken 1) 25m so với mặt đường | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10034 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ đầu cầu Chiềng Ken - đến giáp đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) 25 m so với mặt đường | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10035 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10036 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đường đi Thác Mẹt; đoạn từ giáp tỉnh lộ 151 - đến nhà ông Hành | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10037 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đoạn từ nhà ông Lợi - đến địa giới Võ Lao - Sơn Thủy | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10038 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N24 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10039 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N19 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10040 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km15+300 - đến giáp đất Bảo Thắng | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |