Trang chủ page 507
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10121 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc - đến ranh giới đất xã Cam Cọn | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10122 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10123 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất trường trung học cơ sở Tân Thượng - đến giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10124 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Giáp QL 279 - đến hết đất trường trung học cơ sở Tân Thượng | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10125 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ hết đất công ty Vinh Quang Thịnh - đến giáp đất xã Sơn Thủy | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10126 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ cây xăng Phúc Bình - đến giáp đất công ty Vinh Quang Thịnh | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10127 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất cây xăng Phúc Bình | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10128 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ ranh giới Tân An - Tân Thượng - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10129 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Tân An | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10130 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C - Khu vực 2 - Xã Tân An | Từ chỉ giới xây dựng vào 100m về hai bên đường từ giáp đất nhà Hùng Thơm thuộc thôn Tân An 1 - đến giáp ranh với đất Yên Bái | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10131 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C - Khu vực 2 - Xã Tân An | Tỉnh lộ 151 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bền đường từ nhà ông Đạt - đến hết đất nhà ông Hùng Thơm thuộc thôn Tân An 1 | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10132 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường TA2 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao với quốc lộ 279 - đến giao với tuyến đường TA1 | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10133 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường TA1 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao với quốc lộ 279 - đến giáp gầm cầu Bảo Hà | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10134 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi bến phà cũ - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ đất nhà Huân Tính - đến hết đất nhà Lan Nhất tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường | 680.000 | 340.000 | 238.000 | 136.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10135 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường M4 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Tính từ QL 279 vào 20m - | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10136 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151C (từ chỉ giới xây dựng vào 20m ven 2 bên đường) - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao nhau giữa tỉnh lộ 151 với QL 279 - đến hết đất UBND xã Tân An | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10137 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ giáp cây xăng (ông Côn) - đến giáp đất Tân Thượng | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10138 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ giáp đất đầu cầu Bảo Hà - đến hết cây xăng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10139 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ Km2+00 - đến Km2+770 | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10140 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ giao với đường QL279 - đến Km2+00 | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |