Trang chủ page 509
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10161 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Liêm Phú | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10162 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Liêm Phú | Các vị trí đất còn lại thuộc khu vực Trung tâm xã bán kính 500 mét - | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10163 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ đầu ngầm tràn thôn Ỏ - đến nhà máy nước Chiềng Ken | 152.000 | 76.000 | 53.200 | 30.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10164 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) - đến ngầm suối Nhù thôn Đồng Qua | 152.000 | 76.000 | 53.200 | 30.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10165 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ cổng chào xã Liêm Phú - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10166 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10167 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Thôn Hô Phai, Nà Bay - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10168 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N2 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường N4 - đến giao với tuyến đường N3 (thuộc khu tái định cư thôn Nà Bay) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10169 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khuổi Bốc - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ công an huyện - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Loan | 112.000 | 56.000 | 39.200 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10170 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K2 (giáp khu tập thể công nhân mỏ sắt Quý Xa) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 960.000 | 480.000 | 336.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10171 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 960.000 | 480.000 | 336.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10172 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Ngã 3 Lập Thành - đến hết đất Làng Giàng (tiếp giáp địa phận xã Hoà Mạc) | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10173 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp đất UBND xã Làng Giàng - đến chân dốc đá (ngã 3 lối rẽ vào thôn Lập Thành) | 280.000 | 140.000 | 98.000 | 56.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10174 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ suối cạn - đến hết đất UBND xã Làng Giàng | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10175 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Công an huyện - đến suối cạn (cống qua đường) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10176 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp thị trấn Khánh Yên (nhà Sự Mỵ) - đến hết Công an huyện | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10177 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Trung | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10178 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Huyên - đến giáp địa giới xã Khánh Yên Hạ | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10179 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà bà Công Thị Thật - đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Huyên | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10180 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp địa giới xã Khánh Yên Thượng - đến hết đất ở nhà bà Công Thị Thật | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |