Trang chủ page 512
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10221 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) - đến ngầm suối Nhù thôn Đồng Qua | 114.000 | 57.000 | 39.900 | 22.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10222 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - Xã Liêm Phú | Từ cổng chào xã Liêm Phú - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10223 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10224 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Làng Giàng | Thôn Hô Phai, Nà Bay - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10225 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N2 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường N4 - đến giao với tuyến đường N3 (thuộc khu tái định cư thôn Nà Bay) | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10226 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khuổi Bốc - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ công an huyện - đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Loan | 84.000 | 42.000 | 29.400 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10227 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K2 (giáp khu tập thể công nhân mỏ sắt Quý Xa) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10228 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10229 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Ngã 3 Lập Thành - đến hết đất Làng Giàng (tiếp giáp địa phận xã Hoà Mạc) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10230 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp đất UBND xã Làng Giàng - đến chân dốc đá (ngã 3 lối rẽ vào thôn Lập Thành) | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10231 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ suối cạn - đến hết đất UBND xã Làng Giàng | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10232 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ Công an huyện - đến suối cạn (cống qua đường) | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10233 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - Xã Làng Giàng | Từ giáp thị trấn Khánh Yên (nhà Sự Mỵ) - đến hết Công an huyện | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10234 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Trung | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10235 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Huyên - đến giáp địa giới xã Khánh Yên Hạ | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10236 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp đất nhà bà Công Thị Thật - đến hết đất ở nhà ông Trần Văn Huyên | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10237 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Trung | Từ giáp địa giới xã Khánh Yên Thượng - đến hết đất ở nhà bà Công Thị Thật | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10238 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Hạ | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10239 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Khánh Yên Hạ | Thôn Độc Lập, Pắc Xung, Bô, Bô 1, Xuân Khánh (các thửa đất nằm tiếp giáp hai bên đường tỉnh lộ 151B và HL 51 sâu vào 30 m) - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10240 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường KH4 - Khu vực 1 - Xã Khánh Yên Hạ | Từ giao với đường KH5 - đến giao với đường KH7 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |