Trang chủ page 515
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10281 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lự Long Quân - đến hết đất ông Lự Quan Tư | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10282 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Dương Quỳ | Từ giáp đất ông Lương Văn Bông - đến hết đất ông Lự Long Quân (hướng đi Dương Quỳ - Thẳm Dương) | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10283 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Dần Thàng | Toàn xã - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10284 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10285 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Chiềng 3, Ken 2, Ken 1 (ngoài bán kính 500m); các thôn Chiềng 1+2Chiềng 3, Ken 2 (ngoài bán kính 500m); các thôn Ken 1, Chiềng 1+2 - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10286 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Chiềng ken | Thôn Chiềng 3, Ken 2 (bán kính 500m so với trung tâm xã) - | 56.000 | 28.000 | 19.600 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10287 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú chiều sâu 25m - | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10288 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3 - đến giáp đất xã Nậm Tha, chiều sâu 25m | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10289 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ giáp đất ông Trần (thôn Ken 1) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3, chiều sâu 25m | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10290 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ hết đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) - đến hết đất ông Trần (thôn Ken 1) 25m so với mặt đường | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10291 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Chiềng ken | Từ đầu cầu Chiềng Ken - đến giáp đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) 25 m so với mặt đường | 540.000 | 270.000 | 189.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10292 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10293 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đường đi Thác Mẹt; đoạn từ giáp tỉnh lộ 151 - đến nhà ông Hành | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10294 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đoạn từ nhà ông Lợi - đến địa giới Võ Lao - Sơn Thủy | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10295 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N24 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10296 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N19 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10297 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km15+300 - đến giáp đất Bảo Thắng | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10298 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km8+560 - đến Km9+650 | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10299 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường B7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151, - đến giáp trụ sở UBND xã | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10300 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp trường Mầm Non số 2 Võ Lao - đến hết địa giới hành chính Võ Lao - Nậm Dạng | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |