Trang chủ page 518
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10341 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Dần Thàng | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
10342 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Xã Chiềng Ken | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
10343 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Thị Trấn Khánh Yên | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
10344 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Cụm công nghiệp Hòa Mạc | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10345 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Cụm công nghiệp Tân Thượng | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10346 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Cụm công nghiệp Bản Phùng | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10347 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Cụm công nghiệp Khánh Yên Thượng | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10348 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu công nghiệp Võ Lao (giai đoạn 1) | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10349 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10350 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đường đi Thác Mẹt; đoạn từ giáp tỉnh lộ 151 - đến nhà ông Hành | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10351 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Võ Lao | Đoạn từ nhà ông Lợi - đến địa giới Võ Lao - Sơn Thủy | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10352 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N24 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10353 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N19 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N23 - đến giao với tuyến đường N5 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10354 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km15+300 - đến giáp đất Bảo Thắng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10355 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km8+560 - đến Km9+650 | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10356 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường B7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151, - đến giáp trụ sở UBND xã | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10357 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp trường Mầm Non số 2 Võ Lao - đến hết địa giới hành chính Võ Lao - Nậm Dạng | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10358 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngã Ba Vinh - đến hết trường Mầm Non số 2 Võ Lao | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10359 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N1 - đến giao với tuyến đường N7 (nhà văn hóa thôn Chiềng 4) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10360 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với Tuyến đường N25 - đến giao tuyến đường N1 | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |