Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H12 (Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến đường H10) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H11 (Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến đường H1) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H10 (Từ đường H12 - đến đường H1 ) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh | Các đường còn lại - | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh | Các đường H1 và H2 - | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 13 - Phường Bắc Lệnh | Các đường thuộc Tiểu khu đô thị số 13 nhập từ 04 đoạn: Từ phố Phan Huy Ích - đến phố Lý Thường Kiệt; Từ phố Lý Thường Kiệt đến phố Chiềng On; Từ đường T2 Đến đường 19A; Từ đường Trần phú đi qua đường D19A đến Chiềng On | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố An Tiêm - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Cù Huy Cận - đến phố Hoàng Văn Thái | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cù Huy Cận - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Ngô Gia Khảm - đến phố Hoàng Văn Thái | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Chế Lan Viên - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Trần Văn Ơn - đến phố Phùng Thế Tài | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ngô Gia Khảm - Phường Bắc Lệnh | Từ số nhà 201 đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hoàng Văn Thái | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2091 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Văn Ơn - Phường Bắc Lệnh | Từ số nhà 103 đường Hoàng Quốc Việt - đến giáp với Tiểu khu 19 | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2092 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phùng Thế Tài - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Mạc Thị Bưởi nối - đến Tiểu khu 19 (giáp với đường sắt) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Văn Thái - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Hoàng Quốc Việt (SN 281) - đến phố Trần Văn Ơn | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Lệnh | Nối giữa phố Trần Văn Ơn - đến phố Hoàng Văn Thái | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường trước trường cấp 1+2 Bắc Lệnh - Phường Bắc Lệnh | Từ cổng trường cấp II Bắc Lệnh - đến giáp tường rào trường CN kỹ thuật | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh | Từ cổng trường Lý Tự Trọng (cũ) - đến chân đồi truyền hình | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến cổng trường Lý Tự Trọng (cũ) | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến cổng trường cấp II Bắc Lệnh | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến cổng trường tiểu học Bắc Lệnh | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lý Nhân Tông - Phường Bắc Lệnh | Từ phố 30/4 - đến phố Nguyễn Danh Phương | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |