Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường TT12 - Phường Bình Minh | Từ đường B6 - đến đường B9 | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường T5 - Phường Bình Minh | Đoạn còn lại - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hồ Đắc Di (T5) - Phường Bình Minh | Từ phố 19/5 (B9) - đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Soi Chiềng (B15) - Phường Bình Minh | Từ phố 19/5 (B9) - đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Hoàn (B14) - Phường Bình Minh | Từ phố 19/5 (B9) - đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đặng Thùy Trâm - Phường Bình Minh | Từ phố Chiềng On - đến phố Hồ Đắc Di (T5) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Anh Xuân (B13) - Phường Bình Minh | Từ phố Chiềng On - đến phố Hồ Đắc Di (T5) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Sơn - Phường Bình Minh | Từ đường N1 - đến phố Vương Thừa Vũ (B12) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tân Hưng - Phường Bình Minh | Từ đường N1 - đến phố Vương Thừa Vũ (B12) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Soi Lần (DM6) - Phường Bình Minh | Từ phố Hoàng Cầm - đến phố 19/5 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bằng Giang (DM5) - Phường Bình Minh | Từ phố Hoàng Cầm - đến phố 19/5 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Hữu An (DM4) - Phường Bình Minh | Từ phố Tân Hưng - đến phố Nguyễn Sơn | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh | Từ phố Tô Ngọc Vân - đến đường B6 kéo dài | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh | Từ đường Nguyễn Trãi (B10) - đến phố Tân Hưng | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 22/12 (DM2) - Phường Bình Minh | Từ đường Nguyễn Trãi (B10) - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Tuân (DM1) - Phường Bình Minh | Từ đường Nguyễn Sơn - đến đường T7 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Cầm (DN3) - Phường Bình Minh | Từ phố Vương Thừa Vũ - đến phố 22/12 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Nguyên Khiết (DN2) - Phường Bình Minh | Từ phố Vương Thừa Vũ - đến phố 22/12 | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Vương Thừa Vũ (B12) - Phường Bình Minh | Từ đường Nguyễn Trãi (B10) - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2180 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 19/5 (B9) - Phường Bình Minh | Từ phố Chiềng On - đến đường Võ Nguyên Giáp | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |