Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường lên trạm điện - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ đường QL 4E cũ - đến trạm điện 35 | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2382 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường đập tràn cũ - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ nhà truyền thống - đến đập tràn | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2383 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Suối Ngàn - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ cổng đình làng Nhớn - đến cầu làng Vạch | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2384 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường vào mỏ - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ núi lở lên - đến hết địa phận xã Cam Đường | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2385 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường vào trụ sở UBND xã (đường D1) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ phố Hoàng Quốc Việt - đến đầu cầu làng Vạch | 3.250.000 | 1.625.000 | 1.137.500 | 650.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2386 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ cầu sắt làng Nhớn - đến đường 29m Bình Minh | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2387 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Khu vực 1 - Xã Cam Đường | Từ ngã ba Bến đá Từ ngã ba Bến đá - đến cầu sắt làng Nhớn | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2388 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Các đường thuộc dự án KDC tập trung khu Thôn Chang, thôn Muồng - | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2389 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Các đường thuộc dự án San gạt mặt bằng HTKT bản Cam - | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2390 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Các đường thuộc dự án mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2391 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | - | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2392 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nội bộ - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đường liên thôn: Thôn Bản Cam, An Thành, Khe Luộc, Chang Muồng, Phú Hùng, Mường Bát - | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2393 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường nội bộ - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đường nội bộ trong thôn Giao Ngay, Tiến Thắng, Tiến Cường, Tân Tiến, Hòa Lạc, Thái Bo, Thống Nhất - | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2394 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đường liên thôn Tân Tiến, Tiến Cường đoạn từ thôn Tiến Thắng - đến giáp thông Giao Ngay | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2395 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đường liên thôn từ cách ngã ba đường vào thôn Tiến Thắng đi Hoà Lạc, Thái Bo, Giao Ngay - | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2396 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đi thôn Hoà Lạc - đến ngã ba đường liên thôn vào thôn Tiến Thắng | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2397 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Nguyễn Văn Linh - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Các vị trí còn lại trên trục đường Quốc lộ 4E - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2398 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Nguyễn Văn Linh - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ ngã ba giáp với đường Nguyễn Văn Linh - đến cầu đường bộ mới | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2399 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Nguyễn Văn Linh - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ cửa hàng xăng dầu số 41 Gia Phú - đến cầu Bến Đền | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2400 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Đoạn từ giáp đất Phường Xuân Tăng (thành phố Lào Cai) - đến đoạn nối với đường Quốc lộ 4E | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |