Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phường Duyên Hải | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2682 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phường Cốc Lếu | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2683 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phường Bình Minh | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2684 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phường Bắc Lệnh | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2685 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phường Bắc Cường | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |