Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán | Từ đường 20/11 (Chân cầu nối Cao Tốc) - đến QL 4E | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán | Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - đến đường 20/11 (Chân cầu nối Cao Tốc) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5) | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bắc Lệnh | - | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 15,16,17 - Phường Bắc Lệnh | Các khu vực còn lại - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh | Các ngõ còn lại - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh | Mặt đường từ đường Hoàng Quốc Việt - đến giáp phường Nam Cường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 12 - Phường Bắc Lệnh | Đường xóm phía sau đường Hoàng Quốc Việt (khu tập thể bệnh viện cũ) - | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ tổ 7, 8, 9, 10, 11 - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngõ cụt | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh | Các ngõ còn lại - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh | Mặt đường tổ 6 từ đường Hoàng Quốc Việt qua bãi đá mỏ Apatít - đến giáp tổ 13 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh | Các ngõ còn lại - | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh | Mặt đường tổ 5 từ đường Hoàng Quốc Việt - đến giáp phường Bình Minh | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H12 (Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến đường H10) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H11 (Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến đường H1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Dự án: San gạt mặt bằng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới tổ 11 - Phường Bắc Lệnh | Đường H10 (Từ đường H12 - đến đường H1 ) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh | Các đường còn lại - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh | Các đường H1 và H2 - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 13 - Phường Bắc Lệnh | Các đường thuộc Tiểu khu đô thị số 13 nhập từ 04 đoạn: Từ phố Phan Huy Ích - đến phố Lý Thường Kiệt; Từ phố Lý Thường Kiệt đến phố Chiềng On; Từ đường T2 Đến đường 19A; Từ đường Trần phú đi qua đường D19A đến Chiềng On | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố An Tiêm - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Cù Huy Cận - đến phố Hoàng Văn Thái | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |