Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ dãy 3B - ( tổ 8-9) - Phường Pom Hán | Từ phố 23/9 - đến hết đường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ 2, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán | Từ phố Mã Yên Sơn - đến hết đường (sau trụ sở UBND phường) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ 1, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán | Từ phố Mã Yên Sơn - đến hết đường (sau trụ sở UBND phường) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 3 Hoàng Sào (tổ 3) - Phường Pom Hán | Từ phố Hoàng Sào (trạm biến áp) - đến hết đường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Nguyễn Cơ Thạch kéo dài - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Cơ Thạch - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường N2 - Phường Pom Hán | Từ phố Phạm Duy Thông - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường N1 - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đức Thuận - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường RD-07 - Phường Pom Hán | Từ phố Bình Minh - đến hết đường | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường H1 (Đường nối TĐC 31, 32) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đình Thi - đến phố Hoàng Đức Chử | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Pom Hán | - | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 29, 30 - Phường Pom Hán | Toàn tổ - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 27, 28 - Phường Pom Hán | Các ngõ xóm sau khu dân cư đường 4E - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu Nhớn 1+2 (Tổ 25+26+27) - Phường Pom Hán | Các hộ nằm trong khu vực sau làn dân cư đường 4E cũ - đến giáp khu TĐC đường cao tốc | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 23a - Phường Pom Hán | Các đường nhánh trừ các hộ bám mặt phố Nguyễn Cơ Thạch - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 21 (tổ 16 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán | Đường từ cổng UBND phường (cũ) đi vào đằng sau phường thuộc tổ 16 - | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Cơ Thạch (N8+BM17+BM18) - Phường Pom Hán | Từ phố Bình Minh - đến đường 4E | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phạm Huy Thông (BM19) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Cơ Thạch - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Đức Thuận - Phường Pom Hán | Từ phố Bình Minh - đến hết đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán | Các đường còn lại - | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.197.000 | 684.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đào Duy Kỳ - Phường Pom Hán | Ngã ba giao cắt với A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A11 (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.197.000 | 684.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |