Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 13 (tổ 30 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 020) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 12 (tổ 28 cũ) - Phường Pom Hán | Từ Ngõ 2 - Hà Đặc - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 2 - Hà Đặc - Phường Pom Hán | Từ phố Hà Đặc - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 11 (tổ 26 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Hoàng Đức Chử (giáp đội số 2 công an Phòng cháy chữa cháy) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 8 (tổ 19 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố 23/9 đi qua nhà văn hóa khu dân cư số 9 - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 7 - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp Ngân hàng Sài Gòn Bank) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 573) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1-23/9 - Phường Pom Hán | Từ phố 23/9 - đến hết đường (giáp địa phận phường Bắc Lệnh) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường vào mỏ - Phường Pom Hán | Từ ngã ba Bến Đá - đến địa phận xã Cam Đường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Đình Thi - Phường Pom Hán | Từ ngã ba phố 23/9 - đến phố Trần Văn Nỏ | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Văn Nỏ - Phường Pom Hán | Từ ngã ba Bến Đá - đến giáp địa phận xã Cam Đường | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cầu Gồ - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba phố 23/9 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 23/9 - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp ngân hàng Sài Gòn Bank) - đến ngã ba 23/9 - Nguyễn Đình Thi | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Công Chất - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Xí - đến hết đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tô Vũ - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hoàng Đức Chử | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Đặc - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba Cầu Gồ | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hà Đặc | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Xí - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Vũ Văn Mật | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Giàn Than - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến phố Hoàng Sào | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tân Tiến - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt - đến ngã ba Đào Tấn | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |