Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu vực thôn Chính Cường - Phường Bắc Cường | Khu vực sau tỉnh lộ 156 và các vị trí còn lại - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu vực thôn Vĩ Kim - Phường Bắc Cường | Phía sau 20m đường 4E (thuộc tiểu khu 18) và các đường thuộc tổ 15 - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường | Các đường còn lại thuộc khu dân cư Tân Lập - | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường | Đường T8 - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường | Đường T7 - | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các đường thuộc tiểu khu đô thị số 5 - Phường Bắc Cường | - | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 4 - Phường Bắc Cường | Các đường còn lại - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Huỳnh Thị Cúc (đường M16) - Phường Bắc Cường | Từ đường Lê Thanh - đến đường Trần Phú | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Minh Không (đường E18) - Phường Bắc Cường | Từ phố Lê Văn Thiêm - đến đường E17 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trương Định (đường E17) - Phường Bắc Cường | Từ phố Lê Văn Thiêm - đến M15 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đô Đốc Lộc (đường E16) - Phường Bắc Cường | Từ đường E13 - đến đường M15 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đô Đốc Tuyết (đường E15) - Phường Bắc Cường | Từ đường E13 - đến đường Lê Thanh (ngã tư cây xăng Linh Hương) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đô Đốc Bảo - Phường Bắc Cường | Từ Lê Văn Thiêm - đến phố Phú Thịnh | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Thị Lan (đường D4 + D4A) - Phường Bắc Cường | Từ đường M15 - đến điểm Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GDTX thành phố | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các đường còn lại thuộc dự án khu dân cư đường B1 - Phường Bắc Cường | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố An Lạc - Phường Bắc Cường | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết đường | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Quách Văn Rạng - Phường Bắc Cường | Đường vòng từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến phố Phú Thịnh | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Quy - Phường Bắc Cường | Từ giao với đường Võ Nguyên Giáp đế hết đường - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Quy - Phường Bắc Cường | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giao với đường Võ Nguyên Giáp | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 3 - Phường Bắc Cường | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |