Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Thăng Bình - Phường Bắc Cường | Từ đường N27 - đến N9 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mạc Đăng Dung - Phường Bắc Cường | Từ đường Ngô Quyền - đến đường N27 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phan Kế Bính - Phường Bắc Cường | Đường vòng từ phố Châu Úy - đến đại lộ Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Duy Lương - Phường Bắc Cường | Từ phố Châu Úy - đến phố Phan Kế Bính | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Châu Úy - Phường Bắc Cường | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - đến đường Trần Phú | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường D6A - Phường Bắc Cường | Đường vòng từ phố Vĩ Kim - đến đại lộ Trần Hưng Đạo | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Vĩ Kim - Phường Bắc Cường | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - đến đường Trần Phú | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 2 - Phường Bắc Cường | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Võ Đại Huệ - Phường Bắc Cường | Từ phố Tân Lập - đến phố An Lạc | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Đức Minh - Phường Bắc Cường | Từ phố Hoàng Quy - đến phố Tân Lập (phía tiểu khu đô thị số 2) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phú Thịnh - Phường Bắc Cường | Từ đường Lê Thanh - đến đường hết đường nhập từ 02 đoạn: Từ phố Lê Thanh đến đường Võ Nguyên Giáp; Từ đường Võ Nguyên Giáp đến ngã ba đường vào nghĩa trang Tân Lập (giáp | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phú Thịnh - Phường Bắc Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.040.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Tân Lập - Phường Bắc Cường | Từ phố Nguyễn Thị Định - đến Đại lộ Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Kim Sơn - Phường Bắc Cường | Từ phố Ngô Minh Loan - đến phố Nguyễn Thị Định | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đào Trọng Lịch (đường N2A*) - Phường Bắc Cường | Từ phố Nguyễn Thị Định (N2) - đến phố Lê Văn Thiêm (N4) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mường Hoa - Phường Bắc Cường | Từ Phố Ngô Minh Loan - đến phố Kim Sơn | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Văn Thiêm - Phường Bắc Cường | Từ phố Cù Chính Lan - đến đường Trần Phú | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nguyễn Thị Định - Phường Bắc Cường | Từ phố Nguyễn Thị Định - đến hết đường | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Thị Định - Phường Bắc Cường | Từ phố Ngô Minh Loan - đến phố Phú Thịnh | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.540.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lạc Sơn - Phường Bắc Cường | Từ phố Ngô Minh Loan - đến phố Lê Văn Thiêm | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |