Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường | Các hộ còn lại có vị trí nhà ở làm cách đường chuyên dùng mỏ sau 20m nằm xa các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường | Các hộ nằm trên trục đường chuyên dùng của mỏ - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Viện (M2) - Phường Nam Cường | Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) - Phường Nam Cường | Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cao Bá Đạt (M1) - Phường Nam Cường | Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Quốc Khái (M3) - Phường Nam Cường | Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nam Cường | Từ phố Cốc Sa - đến đường Trần Phú | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cao Xuân Huy - Phường Nam Cường | Từ đường D7 - đến hết đường | 1.840.000 | 920.000 | 644.000 | 368.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mai Kỳ Sơn (M9) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Chu Phúc Uy (M8) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lý Tử Tấn (M7) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Khúc Hạo (M5 + M6) - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường E8 - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Việt - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường E6 - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Thị Thắng - Phường Nam Cường | Từ đường E8 - đến đường Lê Thanh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ỷ Lan - Phường Nam Cường | Từ phố Châu Úy - đến đường Lê Thanh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Ca Văn Thỉnh - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Trần Phú | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Thủ Độ - Phường Nam Cường | Từ phố Ca Văn Thỉnh - đến phố Ca Văn Thỉnh | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đan Đường (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường | Từ phố Trần Tung - đến phố Nguyễn Trường Tộ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |