Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - đến hết số nhà 275 | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - đến đường vào Trung tâm Dạy nghề | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ số nhà 275 - đến hết số nhà 347 nhập từ 02 đoạn: Từ số nhà 275 đến hết số nhà 393; Từ số nhà 393 đến hết địa phận phường Sa Pa | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - đến hết số nhà 275 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - đến đường vào Trung tâm Dạy nghề | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đối diện ngõ 606 - đến hết địa phận phường Sa Pa nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ Xuân Hồ đến đường Sở Than; Từ đường Sở Than đến hết địa phận phường Sa Pa | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ phố Lê Quý Đôn - đến đối diện ngõ 606 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Xuân Viên - đến phố Lê Quý Đôn | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến đường Xuân Viên | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Lương Đình Của - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 15.200.000 | 7.600.000 | 5.320.000 | 3.040.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - đến đường Lương Đình Của | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường N1 - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngõ 347 - đến đường N1 | 8.200.000 | 4.100.000 | 2.870.000 | 1.640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |