Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường nối TL 152 đến QL 4D - Phường Cầu Mây | Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - đến hết dự án Bản Mòng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây | Từ suối vàng - đến hết địa phận phường Cầu Mây | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây | Từ cổng vào dự án công viên văn hóa Mường Hoa - đến suối vàng | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây | Từ đường bê tông - đến cổng vào dự án công viên văn hóa Mường Hoa | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây | Từ đường lên thôn Hang Đá - đến đường bê tông vào công viên văn hóa Mường Hoa | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.025.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây | Từ hết nhà ông Má A Đa - đến đường đi lên thôn Hang Đá | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.375.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây | Từ ngã ba đường Violet - đến hết nhà ông Má A Đa nhập từ 02 đoạn: Từ ngã ba đường Violet đến hết nhà ông Nhượng; Từ nhà ông Nhượng đến hết nhà ông Má A Đa | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Cầu Mây | Từ cổng Bảo tồn - đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) | 17.000.000 | 8.500.000 | 5.950.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đường Violet - đến hết cổng Bảo tồn | 28.000.000 | 14.000.000 | 9.800.000 | 5.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Violet - Phường Cầu Mây | Từ đường Mường Hoa - đến đường Fan Si Păng | 34.000.000 | 17.000.000 | 11.900.000 | 6.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Xuân Viên - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Xuân Hồ | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Tô Vĩnh Diện - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Lê Văn Tám - Phường Sa Pa | Từ phố Hoàng Văn Thụ - đến phố Võ Thị Sáu | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Thủ Dầu Một - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 38.500.000 | 19.250.000 | 13.475.000 | 7.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hoàng Văn Thụ - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Võ Thị Sáu - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Kim Đồng - Phường Sa Pa | Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - đến đường Thạch Sơn | 33.000.000 | 16.500.000 | 11.550.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Điện Biên - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến phố Lương Đình Của | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Bế Văn Đàn - Phường Sa Pa | Từ phố Điện Biên - đến phố Nguyễn Viết Xuân | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |