Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 B - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ đầu cầu Thanh Phú - đến ngã ba nhà ông Vinh (theo trục đường ủy ban) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo | Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Các vị trí đất còn lại - | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - đến nhà ông Chảo Chòi Hang | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Xóm 2 thôn Nậm Than: Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhả ông Giàng A Dũng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Liên Minh | Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - đến hết đất nhà ông Vù A Phóng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã) | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas) | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - đến cổng chào | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh) | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh | Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - đến hết đất nhà ông Đào Văn Con | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Các vị trí đất còn lại - | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên | Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cổng nhà thờ Lao Chải - đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã 3 thôn Lao Hàng Chải (nhà ông Giàng A Lử) - đến cổng nhà thờ Lao Chải | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường liên xã Lao Chải - Tả Van - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ cầu Lao Chải - đến giáp xã Tả Van | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã tư Cát Cát - đến rừng thiêng thôn Cát Cát | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên | Từ ngã tư Cát Cát - đến cầu A Lứ | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |