Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Từ rạch Cây Bần - cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
22 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Ranh Phường 7 - rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
23 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Nguyễn Văn Trưng - ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
24 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Kênh vành đai Phường 3- Nguyễn Văn Trưng - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |