Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai – P7 | - | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2022 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) | Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2023 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Rành – P7 | Phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2024 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2025 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2026 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2027 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2028 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2029 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2030 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2031 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2032 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2033 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2034 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2035 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 6 | - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2036 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 1) - Phường 6 | Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2037 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2038 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 217 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2039 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 182 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2040 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 235 - Phường 6 | Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |