Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường cặp đường QH 1 (đường đôi) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2142 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường D3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2143 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 07 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2144 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường tránh thành phố Tân An. - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2145 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường Hùng Vương nối dài - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2146 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường đôi số 8, 22 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2147 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2148 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2149 | Long An | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2150 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) | Đường Hùng Vương nối dài - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2151 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2152 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2153 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Đường A - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2154 | Long An | Thành phố Tân An | Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2155 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường Liên khu vực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2156 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2157 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét ) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2158 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 1 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2159 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 | Các đường nội bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2160 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |