Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 1 và đường số 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2162 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 2, 3, 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2163 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 4 nối dài, đường số 6 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2164 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2165 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 3 (Giao với đường số 2) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2166 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 2 (Giao với đường số 1) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2167 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2168 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2169 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường Liên khu vực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2170 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường số 1 (đường đôi) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2171 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 4, 6 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2172 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 2, 3, 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2173 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 1 (liên khu vực) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2174 | Long An | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2175 | Long An | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 1 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2176 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2177 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường số 1 và đường số 2 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2178 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường song hành khu vực đường vòng tránh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2179 | Long An | Thành phố Tân An | Cư xá Thống Nhất | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2180 | Long An | Thành phố Tân An | Cư xá Sương Nguyệt Anh | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |