Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2402 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Ngọc Quận - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2403 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Lại - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2404 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Trạch - Phường 6 | Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2405 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Chiêu - Phường 6 | QL 62 - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2406 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) - Phường 6 | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2407 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Cống Rạch Mương – Hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2408 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2409 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Phan Văn Lại – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2410 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2411 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Hạnh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2412 | Long An | Thành phố Tân An | Vành Đai - Phường 5 | - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2413 | Long An | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 5 | Đường Lê Văn Tưởng - Đường vào cầu Tân An cũ - P5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2414 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Thiện - Phường 5 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2415 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 | Đỗ Trình Thoại - hết ranh Phường 5 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2416 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 - Phường 5 | Lê Văn Tưởng - QL1A - Ranh xã Hướng Thọ Phú - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2417 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào cầu Tân An cũ – P5 - Phường 5 | Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2418 | Long An | Thành phố Tân An | Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) - Phường 5 | Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2419 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) - Phường 5 | QL1A – ĐT 833 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2420 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – ĐT 833 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |