Trang chủ page 124
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 6 Văn - Phường 3 - Phường 3 | Nguyễn Minh Trường – Hẻm 11 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2462 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2463 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 | Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2464 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2465 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) - Phường 3 | Châu Thị Kim - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2466 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Thông - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2467 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2468 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2469 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2470 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2471 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2472 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Công Trung - Phường 3 | Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2473 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2474 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2475 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2476 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2477 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2478 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2479 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2480 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |