Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Sáu Bay - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2522 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Đồng Dư - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2523 | Long An | Thành phố Tân An | Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2524 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2525 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Lợi Bình Nhơn | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2526 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn | Cống Tư Dư - cuối đường - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2527 | Long An | Thành phố Tân An | Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2528 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - sông Rạch Chanh mới - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2529 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Bùi Văn Bộn- Sông Nguyễn Văn Tiếp (rạch Chanh) (Bên Phải QL62) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2530 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2531 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - đường dây điện Sơn Hà - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2532 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2533 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2534 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2535 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cống Tư Dư - quán ông Cung - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2536 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Tư nguyên đến Đường Cao Tốc - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2537 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2538 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2539 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2540 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cầu Máng đến cầu Mới - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |