Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Trạch - Phường 6 | Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận - | 2.842.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
982 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Chiêu - Phường 6 | QL 62 - Hết đường - | 7.574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
983 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Chánh (Xuân Hòa - phường 6) - Phường 6 | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa – P6) - Nguyễn Huỳnh Đức (Lộ Dương cũ) - | 2.842.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
984 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Cống Rạch Mương – Hết đường - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
985 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Hạnh - Phường 6 | Huỳnh Văn Gấm - Cống Rạch Mương - | 4.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
986 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Phan Văn Lại – QL 62 - | 4.732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
987 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 | Nút giao thông P6 QL 62 – Phan Văn Lại - | 6.153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
988 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3 - Phường 6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Hạnh - | 4.263.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
989 | Long An | Thành phố Tân An | Vành Đai - Phường 5 | - | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
990 | Long An | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 5 | Đường Lê Văn Tưởng - Đường vào cầu Tân An cũ - P5 - | 4.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
991 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Thiện - Phường 5 | - | 5.082.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
992 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 | Đỗ Trình Thoại - hết ranh Phường 5 - | 2.772.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
993 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 - Phường 5 | Lê Văn Tưởng - QL1A - Ranh xã Hướng Thọ Phú - | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
994 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào cầu Tân An cũ – P5 - Phường 5 | Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm - | 4.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
995 | Long An | Thành phố Tân An | Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) - Phường 5 | Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An - | 1.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
996 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) - Phường 5 | QL1A – ĐT 833 - | 5.082.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
997 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – ĐT 833 - | 1.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
998 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) - Phường 5 | Cử Luyện - Nguyễn Văn Siêu - | 2.772.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
999 | Long An | Thành phố Tân An | Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – hết ranh Thành phố (xã Bình Thạnh - Thủ Thừa) - | 1.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1000 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Trần Minh Châu - | 2.149.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |