Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm | Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) - | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1002 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Sáu Bay - | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1003 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Đồng Dư - | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1004 | Long An | Thành phố Tân An | Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm - | 2.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1005 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 4.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1006 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Lợi Bình Nhơn | - | 2.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1007 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn | Cống Tư Dư - cuối đường - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1008 | Long An | Thành phố Tân An | Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá - | 3.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1009 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - sông Nguyễn Văn Tiếp, Rạch Chanh) (Bên trái QL62) - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1010 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Bùi Văn Bộn- Sông Nguyễn Văn Tiếp (rạch Chanh) (Bên Phải QL62) - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1011 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1012 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - đường dây điện Sơn Hà - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1013 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1014 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1015 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1016 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cống Tư Dư - quán ông Cung - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1017 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Tư nguyên đến Đường Cao Tốc - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1018 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1019 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc) - | 5.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1020 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |