Trang chủ page 68
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1341 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung | Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1342 | Long An | Thành phố Tân An | Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung | Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) - | 427.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1343 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Yên - Xã Nhơn Thạnh Trung | Đường Lê Văn Yên (đường Bùi Tấn-đường Mai Thu) - | 1.137.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1344 | Long An | Thành phố Tân An | Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung | Đường nối tập đoàn 6 (đường Lê Văn Yên-đường Lê Thị Trăm) - | 427.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1345 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) - Xã Nhơn Thạnh Trung | Cầu Đình – Lê Minh Xuân - | 739.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1346 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) - Xã Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm - | 1.300.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1347 | Long An | Thành phố Tân An | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) - Xã Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - | 1.300.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1348 | Long An | Thành phố Tân An | Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) - | 912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1349 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) - Xã Nhơn Thạnh Trung | Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ - | 974.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1350 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) - Xã Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) - | 811.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1351 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) - Xã Nhơn Thạnh Trung | Trần Công Oanh – Lương Văn Bang - | 811.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1352 | Long An | Thành phố Tân An | Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Xã Nhơn Thạnh Trung | ĐT 833 - cầu Đình - | 1.300.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1353 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 10 Xi - Xã Hướng Thọ Phú | Đ.Lê Văn Tưởng-hết đường - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1354 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Ngang Ấp 2-Ấp 1 - Xã Hướng Thọ Phú | Đ.Đê Bao Ấp 2-Ấp 1(Đ.Công Vụ) - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1355 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh Cổng Vàng - Xã Hướng Thọ Phú | Đ.Đỗ Trình Thoại-Ranh Thủ Thừa - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1356 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ khu dân cư ( Đường số 2) - Xã Hướng Thọ Phú | - | 2.798.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1357 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1358 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú | Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1359 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú | Đê bao ấp 2 - Công vụ - | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 1360 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú | Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây - | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |