Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) - Phường 3 | Châu Thị Kim - Nguyễn Đình Chiểu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1562 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Thông - Huỳnh Văn Đảnh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1563 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) - Phường 3 | Châu Thị Kim - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1564 | Long An | Thành phố Tân An | - Phường 3 | - Phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1565 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1566 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1567 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1568 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1569 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1570 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Công Trung - Phường 3 | Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1571 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1572 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1573 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1574 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1575 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1576 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1577 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1578 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1579 | Long An | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 1 | Hoàng Hoa Thám-Lê Văn Tao đến hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1580 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tây - Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |