Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 | Các đường nội bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1602 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1603 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 1 và đường số 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1604 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 2, 3, 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1605 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 4 nối dài, đường số 6 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1606 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1607 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 3 (Giao với đường số 2) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1608 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 2 (Giao với đường số 1) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1609 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1610 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1611 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường Liên khu vực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1612 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường số 1 (đường đôi) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1613 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 4, 6 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1614 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 2, 3, 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1615 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 1 (liên khu vực) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1616 | Long An | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1617 | Long An | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 1 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1618 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Các đường còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1619 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường số 1 và đường số 2 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1620 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường song hành khu vực đường vòng tránh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |