Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - sông Rạch Chanh mới - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1742 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Bùi Văn Bộn- Sông Nguyễn Văn Tiếp (rạch Chanh) (Bên Phải QL62) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1743 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1744 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - đường dây điện Sơn Hà - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1745 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1746 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1747 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1748 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cống Tư Dư - quán ông Cung - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1749 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Tư nguyên đến Đường Cao Tốc - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1750 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An A - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1751 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Duy Tạo (Đường vào bãi rác – Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Phan Văn Tuấn (Đường đê Rạch Chanh – kênh Chính Bắc) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1752 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 – Cù Khắc Kiệm (Lộ Giồng Dinh (Đường Lộ Dương - Kênh Xáng) - Khánh Hậu) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1753 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đại Thời (Đường GTNT cấp 6 - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cầu Máng đến cầu Mới - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1754 | Long An | Thành phố Tân An | Bùi Văn Bộn (Đường đê chống lũ - Lợi Bình Nhơn) - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 (Chợ Rạch Chanh) - sông Vàm Cỏ Tây - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1755 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) | Cống 10 Mậu - Cống ông Dặm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1756 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) | Nguyễn Văn Bộ - Cống 10 Mậu - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1757 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) | Ranh Nhơn Thạnh Trung - Cống ông Dặm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1758 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | Cầu vượt số 6 - Hết ranh - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1759 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | Cống Cai Trung - Cầu vượt số 06 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1760 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Từ rạch Cây Bần - cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |