Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim – P3) - Phường 3 | Châu Thị Kim - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1922 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Thông - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1923 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Nam - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1924 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) – Sông Vàm Cỏ Tây - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1925 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1926 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Minh Trường - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1927 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) - Phường 3 | Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1928 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Công Trung - Phường 3 | Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1929 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) - Phường 3 | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1930 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1931 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1932 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1933 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1934 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1935 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1936 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1937 | Long An | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Đường chui cầu Tân AnPhường 1 | Hoàng Hoa Thám-Lê Văn Tao đến hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1938 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tây - Nguyễn Văn Tây Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1939 | Long An | Thành phố Tân An | Dương Văn Hữu - Dương Văn HữuPhường 1 | Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1940 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Rành - Nguyễn Thị Rành Phường 1 | Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |