Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 22 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 23 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 24 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 25 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 26 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 27 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 28 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 29 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 30 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 31 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 32 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 33 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 34 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 35 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 36 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |