Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ bệnh viện - đến QL 37B | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
22 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Tòa án nhân dân huyện - đến QL 37B | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
23 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ tỉnh lộ 489 cạnh công ty Thương mại vào chợ - | 3.300.000 | 1.700.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
24 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ tỉnh lộ 489 cạnh nhà ông Thắng vào chợ - | 3.900.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
25 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 37B (lối vào chợ TT Ngô Đồng) - đến giáp đường từ Bưu điện vào chợ cũ | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
26 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ cầu Hoành Nhị - đến giáp đê sông Hồng (TDP Đông Tiến) | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
27 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ chợ Hoành Nhị cũ - đến giáp cầu ông Giám | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
28 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ cầu Xuất Khẩu - đến giáp chợ Hoành Nhị cũ | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
29 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ ngã tư Bưu Điện - đến giáp chợ Hoành Nhị cũ | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
30 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thuỷ lợi Xuân Thuỷ - đến trường Mầm non | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
31 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Công ty CP Thương bình 27/7 - đến nhà Ly TDP Sơn Hoà | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
32 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ bệnh viện - đến QL 37B | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
33 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Tòa án nhân dân huyện - đến QL 37B | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |