STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đường TL 488 - đến cầu UBND xã | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cầu ông Giám (xóm Sơn Đài) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến hết nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến Tỉnh lộ 488 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn nhà bà Sinh - đến nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Cầu Xuất Khẩu (QL37B) - đến giáp nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đường TL 488 - đến cầu UBND xã | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cầu ông Giám (xóm Sơn Đài) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến hết nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến Tỉnh lộ 488 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn nhà bà Sinh - đến nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Cầu Xuất Khẩu (QL37B) - đến giáp nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.300.000 | 700.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đường TL 488 - đến cầu UBND xã | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cầu ông Giám (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến hết nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) - đến Tỉnh lộ 488 | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |