Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà ông Trung (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn nhà bà Sinh - đến nhà ông Hà (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Cầu Xuất Khẩu (QL37B) - đến giáp nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.100.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến hết nhà bà Sinh (xóm Sơn Đài) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |