Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ đình Hoành Lộ - đến giáp xã Giao Nhân | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
702 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cống Hoành Thu - đến giáp đình Hoành Lộ | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
703 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp cống Hoành Thu | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
704 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ trường Dân lập - đến giáp Giao Nhân | 3.500.000 | 1.700.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
705 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu Giao Hà - đến giáp trường Dân lập | 5.100.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
706 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu Xuất Khẩu - đến giáp cầu Giao Hà | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
707 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 492 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ cầu ông Bảng - đến giáp TT Ngô Đồng | 2.700.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
708 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 491 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ XN Máy Kéo - đến giáp cầu ông Bảng | 2.100.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
709 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 490 - Xã Hoành Sơn | Đoạn từ giáp xã Giao Tiến - đến giáp XN Máy kéo | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
710 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng dưới 3m - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
711 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
712 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Thịnh | Đường rộng từ trên 5m - | 700.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
713 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Xóm Hiểu Minh - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ Cổng chào làng Minh Đường - đến nhà ông Quỳ | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
714 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Thức Hoá Nam - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ nhà ông Bạ - đến Trạm Biến áp Thịnh Thắng 3 | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
715 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Thức Hoá Nam - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ giáo xóm Nam Hoà - đến nhà ông Đinh Ngọc Truyền | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
716 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Thức Hoá Tây - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ giáo xóm Phụ Phượng - đến nhà ông Đinh Văn Bắc | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
717 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Thức Hoá Tây - Xã Giao Thịnh | Đoạn NVH xóm Thức Hoá Nam - đến nhà ông Bùi Văn Lộng | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
718 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thịnh | Đoạn từ nhà thờ Thức Hóa - đến giáp Tỉnh lộ 489B | 1.100.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
719 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Giao Hà | Đoạn từ cầu đập đầu xã - đến cầu ông Chương xóm Sơn Hải | 1.400.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
720 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường bộ ven biển - Xã Giao Hà | Đường bộ ven biển - | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |