Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Tỉnh lộ 490 - Thị trấn Giao Thủy (Xã Giao Tiến cũ) | Tỉnh lộ 490 - Thị trấn Giao Thủy (Xã Giao Tiến cũ) - đến giáp cầu Thọ Nghiệp | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Khu dân cư tập trung và khu tái định cư Ngô Đồng- Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Các đường còn lại - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Khu dân cư tập trung và khu tái định cư Ngô Đồng- Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Tuyến 3, Tuyến 4, Tuyến 11 - | 11.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Khu dân cư tập trung và khu tái định cư Ngô Đồng- Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Tuyến 2 - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Khu dân cư tập trung và khu tái định cư Ngô Đồng- Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Tuyến 1 các lô biệt thự - | 11.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Khu dân cư tập trung và khu tái định cư Ngô Đồng- Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Tuyến 1 các lô liền kề - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường D2 (dãy biệt thự) - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường D1; D3; D4; D5 - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường N1 - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thuỷ lợi Xuân Thuỷ - đến trường Mầm non | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ công ty CP Thương bình 27/7 - đến nhà Ly TDP Sơn Hoà | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ bệnh viện - đến QL 37B | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ tòa án nhân dân huyện - đến QL 37B | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 cạnh công ty Thương mại vào chợ - | 15.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 cạnh nhà ông Thắng vào chợ - | 15.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 37B (lối vào chợ TT Ngô Đồng) - đến giáp đường từ Bưu điện vào chợ cũ | 7.500.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các tuyến đường khác - Thị trấn Giao Thủy (Thị trấn Ngô Đồng cũ) | Đoạn từ cầu Hoành Nhị - đến giáp đê sông Hồng (TDP Đông Tiến) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đoạn từ Đầu Voi (xóm 6) đến cầu Tiến Châu - Thị trấn Giao Thủy (Xã Giao Tiến cũ) | Đoạn từ Đầu Voi (xóm 6) - đến cầu Tiến Châu | 800.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
120 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đoạn từ ngã ba ông Điển (xóm 2) đến gốc Đề - Thị trấn Giao Thủy (Xã Giao Tiến cũ) | Đoạn từ ngã ba ông Điển (xóm 2) - đến gốc Đề | 1.400.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |