Trang chủ page 21
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 401 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 2.700.000 | 1.350.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 402 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.500.000 | 1.250.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 403 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc) | 4.100.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 404 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1 | 2.500.000 | 1.250.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 405 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 3.100.000 | 1.550.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 406 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.500.000 | 1.250.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 407 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 408 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 409 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02 | 3.900.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 410 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 411 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Đường rộng dưới 3m - | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 412 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Đường rộng từ 3m đến dưới 5m - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 413 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Đường rộng từ trên 5m - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 414 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Ngoài đê sông Hồng - Xã Mỹ Trung | - | 1.100.000 | 550.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 415 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê) | 1.400.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 416 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4) | 2.300.000 | 1.100.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 417 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 418 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB5 - Xã Mỹ Trung | Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 419 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB4 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 420 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB3 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |