Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - XÃ MỸ HÀ | Từ đường vào UBND Mỹ Hà - đến giáp xã An Ninh - Bình Lục | 4.500.000 | 2.300.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - XÃ MỸ HÀ | Từ đường vào thôn 1 - đến đường vào UBND xã Mỹ Hà | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - XÃ MỸ HÀ | Từ giáp xã Mỹ Thắng - đến đường vào thôn 1 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 3 (xóm Mai thuộc thôn Mai Mỹ và các thôn còn lại) - | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 2 (xóm Mỹ thuộc thôn Mai Mỹ) - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 1 (Thôn Bẩy Tám, thôn Chín Mười) - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Thắng | Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thắng - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thắng Hà - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Cầu Kim - đến Cầu Đập | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Nội - đến Nhà văn hóa xóm Nội | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến Nhà văn hóa thôn Thịnh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Kim - đến đình Kim | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Phủ Mỹ - đến Dốc Mai | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B vào Đình Sắc - | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B đi cầu Sắc Nhân Hậu - | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |