Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Thắng | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ Dốc Mai - đến cống 32 | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Phúc - đến Dốc Mai | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại - | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 2 (Các thôn: La, Đệ Tam, Bồi Đông, Hóp, Vạn Thanh)+B118 - | 2.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 1 (Các thôn: Lựu Phố, Bảo Lộc, Cấp Tiến 1, Cấp Tiến 2, Hậu Bồi Lốc, Liễu Văn) - | 3.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Phúc | Đoạn từ đường 38A - đến di tích lịch sử Trần Thủ Độ | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đoạn đường Đền Trần - Chùa Tháp - Xã Mỹ Phúc | - | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đoạn từ KC -02 đến cầu phao - Xã Mỹ Phúc | Từ Sông Vĩnh Giang - đến cầu phao Nhân Hậu | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp nhà ông Chiến - đến cống cô Nhâm | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp cống ao Dàm - đến hết nhà ông Chiến | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ nhà ông Hường - đến hết cống ao Dàm | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Khu vực cầu Bùi ra 100m (đường Vĩnh Giang hướng Tây + Đông) - | 11.000.000 | 5.500.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ đình Trần Quang Khải - đến cách cầu Bùi 100m | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ KC-02 - đến đình Trần Quang Khải | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang (từ Cầu Viềng qua cầu Bùi đến Lộc Hòa) - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Viềng - đến KC-02 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Phúc | - | 12.000.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến ngã ba Dốc Lốc | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |