Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1 | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị | 11.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông | 15.000.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại - | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 2 (xóm 6, 7, 8, 10, thôn Đệ Nhì) - | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 1 (xóm 3, 11, thôn Đông Khê Trại) - | 2.000.000 | 1.500.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Ngoài đê sông Hồng - Xã Mỹ Trung | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB5 - Xã Mỹ Trung | Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8) | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB4 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi | 6.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB3 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3 | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |