Trang chủ page 471
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9401 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên xã Tiến Long - Xã Giao Châu | Đoạn từ nhà ông Nam - đến giáp Quốc lộ 37B | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9402 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường liên xã Tiến Long - Xã Giao Châu | Đoạn giáp xã Giao Tiến - đến giáp nhà ông Nam | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9403 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường bộ ven biển - Xã Giao Châu | Đường bộ ven biển - | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9404 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu | Đoạn từ cầu Sa Châu - đến giáp xã Giao Yến | 2.700.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9405 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu | Đoạn từ dong ông Tới xóm Hưng Long - đến giáp cầu Sa Châu | 3.200.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9406 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Châu | Đoạn giáp Giao Nhân - đến giáp dong ông Tới xóm Hưng Long | 2.700.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9407 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Nhân | Đường rộng dưới 3m - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9408 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Nhân | Đường rộng từ 3m - đến dưới 5m | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9409 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các đoạn đường, khu vực còn lại - Xã Giao Nhân | Đường rộng từ trên 5m - | 700.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9410 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường Lạc Lâm (Đoạn từ giáp xã Giao Hà đến giáp xã Giao Châu) - Xã Giao Nhân | Đường Lạc Lâm (Đoạn từ giáp xã Giao Hà - đến giáp xã Giao Châu) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9411 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường chùa nổi xã Hoành Sơn đến tỉnh lộ 488 - Xã Giao Nhân | Đoạn từ Bà Lanh (Vịnh) xóm Nhân Tiến - đến tỉnh lộ 488 | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9412 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường chùa nổi xã Hoành Sơn đến tỉnh lộ 488 - Xã Giao Nhân | Đoạn từ chùa nổi Hoành Sơn - đến hết nhà Bà Lanh (Vịnh) xóm Nhân Tiến | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9413 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân | Đoạn từ nhà ông Thấn (xóm 8) - đến giáp Giao Hải | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9414 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân | Đoạn từ Đập Chợ Bể - đến hết nhà bà Du (xóm 8) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9415 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân | Đoạn từ cầu Vòm - đến giáp đập Chợ Bể | 2.100.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9416 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Đường tỉnh lộ 488 (đường Tiến Hải cũ) - Xã Giao Nhân | Đoạn từ giáp Hoành Sơn - đến giáp cầu Vòm | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9417 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân | Đoạn từ dong ông Thu xóm Duyên Sinh - đến giáp xã Giao Châu | 2.900.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9418 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân | Đoạn từ ngã tư chợ Bể - đến giáp dong ông Thu xóm Duyên Sinh | 3.300.000 | 1.700.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9419 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân | Đoạn từ dong ông Giao xóm Nhân Thắng - đến ngã tư chợ Bể | 3.300.000 | 1.700.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9420 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Quốc lộ 37B - Xã Giao Nhân | Đoạn giáp Hoành Sơn - đến giáp dong ông Giao xóm Nhân Thắng | 3.600.000 | 1.800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |